1 |
thôn quêd. (cũ). Nông thôn. Từ thành thị đến thôn quê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thôn quê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thôn quê": . thôn quê Thuận Quý. Những từ có chứa "thôn quê" in [..]
|
2 |
thôn quê . Nông thôn. | : ''Từ thành thị đến '''thôn quê'''.''
|
3 |
thôn quêd. (cũ). Nông thôn. Từ thành thị đến thôn quê.
|
4 |
thôn quêĐồng quê hay vùng đồng quê là khu vực thường có diện tích rộng lớn, có những cảnh quan đẹp nơi không chịu ảnh hưởng rõ rệt của quá trình đô thị hóa, và thường nằm ở những vùng nông thôn. Ở châu Âu vùn [..]
|
5 |
thôn quê(Từ cũ) nông thôn từ thành thị đến thôn quê lui về chốn thôn quê Đồng nghĩa: thôn dã
|
<< thì thọt | thăng thiên >> |