1 |
thì thọt . Như thì thụt.
|
2 |
thì thọtđg. (kng.). Như thì thụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thì thọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thì thọt": . tha thiết tha thướt thào thợt thề thốt thì thọt thoi thót thơ thốt thủ [..]
|
3 |
thì thọtđg. (kng.). Như thì thụt.
|
4 |
thì thọt(Khẩu ngữ) như thì thụt.
|
<< thê lương | thôn quê >> |