1 |
thê lươngt. (vch.). Có tác dụng gợi lên cảm giác buồn thương, lạnh lẽo. Cảnh thê lương tang tóc. Bản nhạc thê lương.
|
2 |
thê lươngt. (vch.). Có tác dụng gợi lên cảm giác buồn thương, lạnh lẽo. Cảnh thê lương tang tóc. Bản nhạc thê lương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thê lương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thê lư [..]
|
3 |
thê lương . Có tác dụng gợi lên cảm giác buồn thương, lạnh lẽo. | : ''Cảnh '''thê lương''' tang tóc.'' | : ''Bản nhạc '''thê lương'''.''
|
4 |
thê lương(Văn chương) buồn thảm, lạnh lẽo và gợi nên vẻ hắt hiu, quạnh vắng cảnh thê lương giọng hát thê lương
|
<< thành ý | thì thọt >> |