1 |
thô thiểnquá đơn giản và nông cạn, kém tinh tế, không sâu sắc ăn nói thô thiển hiểu một cách thô thiển
|
2 |
thô thiển Thô và nông. | : ''Kiến thức '''thô thiển'''.''
|
3 |
thô thiểnThô và nông: Kiến thức thô thiển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thô thiển". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thô thiển": . thô thiển Thừa Thiên. Những từ có chứa "thô thiển" in its def [..]
|
4 |
thô thiểnThô và nông: Kiến thức thô thiển.
|
<< thô lỗ | nhậu nhẹt >> |