Ý nghĩa của từ thô lỗ là gì:
thô lỗ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thô lỗ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thô lỗ mình

1

9 Thumbs up   3 Thumbs down

thô lỗ


Thô và vụng. | : ''Ăn nói '''thô lỗ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   3 Thumbs down

thô lỗ


tỏ ra thô tục, lỗ mãng trong cách giao tiếp, đối xử ăn nói thô lỗ người đàn ông thô lỗ Đồng nghĩa: lỗ mãng, thô tục [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

6 Thumbs up   3 Thumbs down

thô lỗ


Thô và vụng: Ăn nói thô lỗ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

5 Thumbs up   4 Thumbs down

thô lỗ


Thô và vụng: Ăn nói thô lỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thô lỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thô lỗ": . thài lài thao láo thào lao thảo lư tháo lui thay lay thay lảy thay lời th [..]
Nguồn: vdict.com





<< nhắm nghiền thô thiển >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa