Ý nghĩa của từ nhậu nhẹt là gì:
nhậu nhẹt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhậu nhẹt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhậu nhẹt mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nhậu nhẹt


Uống rượu, chè chén (thtục).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhậu nhẹt


(đph) Uống rượu, chè chén (thtục).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhậu nhẹt


(Phương ngữ, Khẩu ngữ) nhậu (nói khái quát; hàm ý chê) nhậu nhẹt say sưa Đồng nghĩa: ăn nhậu
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nhậu nhẹt


(đph) Uống rượu, chè chén (thtục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhậu nhẹt". Những từ có chứa "nhậu nhẹt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhậu nhẹt dắt díu lắt n [..]
Nguồn: vdict.com





<< thô thiển thôn xóm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa