1 |
nhậu nhẹt Uống rượu, chè chén (thtục).
|
2 |
nhậu nhẹt(đph) Uống rượu, chè chén (thtục).
|
3 |
nhậu nhẹt(Phương ngữ, Khẩu ngữ) nhậu (nói khái quát; hàm ý chê) nhậu nhẹt say sưa Đồng nghĩa: ăn nhậu
|
4 |
nhậu nhẹt(đph) Uống rượu, chè chén (thtục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhậu nhẹt". Những từ có chứa "nhậu nhẹt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhậu nhẹt dắt díu lắt n [..]
|
<< thô thiển | thôn xóm >> |