1 |
thô tụcthiếu lịch sự, thiếu tế nhị đến mức tục tằn cách ăn uống thô tục Đồng nghĩa: tục, thô lỗ
|
2 |
thô tụctt. Thô lỗ và tục tằn: chửi rủa thô tục ăn nói thô tục ăn uống thô tục.
|
3 |
thô tụctt. Thô lỗ và tục tằn: chửi rủa thô tục ăn nói thô tục ăn uống thô tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thô tục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thô tục": . thao tác thầy thuốc thể thứ [..]
|
4 |
thô tục chỉ những vật hoặc những câu nói bậy bạ, không đúng mực | Thô lỗ và tục tằn. | : ''Chửi rủa '''thô tục'''.'' | : ''Ăn nói '''thô tục'''.'' | : ''Ăn uống '''thô tục'''.'' [..]
|
<< thói quen | thôi thúc >> |