1 |
thói quen Lối, cách sống hay hành động do lặp lại lâu ngày trở thành nếp rất khó thay đổi. | : '''''Thói quen''' ngủ sớm dậy muộn.'' | : ''Tập cho thành '''thói quen'''.'' | : '''''Thói quen''' nghề nghiệp.'' [..]
|
2 |
thói quenThói quen là một chuỗi phản xạ có điều kiện do rèn luyện mà có. Phản xạ có điều kiện là những hành vi (nếp sống, phương pháp làm việc) được lặp đi lại nhiều lần trong cuộc sống và rèn luyện (học tập, [..]
|
3 |
thói quendt. Lối, cách sống hay hành động do lặp lại lâu ngày trở thành nếp rất khó thay đổi: thói quen ngủ sớm dậy muộn tập cho thành thói quen thói quen nghề nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thói [..]
|
4 |
thói quendt. Lối, cách sống hay hành động do lặp lại lâu ngày trở thành nếp rất khó thay đổi: thói quen ngủ sớm dậy muộn tập cho thành thói quen thói quen nghề nghiệp.
|
5 |
thói quenlối sống, cách sống hay hoạt động do lặp đi lặp lại lâu ngày thành quen, khó thay đổi thói quen nghề nghiệp làm theo thói quen Đồng nghĩa: nếp [..]
|
<< thím | thô tục >> |