1 |
thô sơđơn giản, sơ sài, chưa có sự tinh vi về mặt kĩ thuật vũ khí thô sơ phần đường dành cho xe thô sơ
|
2 |
thô sơt. Đơn giản, sơ sài, chưa được nâng cao về mặt kĩ thuật. Vũ khí thô sơ. Phương tiện vận tải thô sơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thô sơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thô sơ": . t [..]
|
3 |
thô sơt. Đơn giản, sơ sài, chưa được nâng cao về mặt kĩ thuật. Vũ khí thô sơ. Phương tiện vận tải thô sơ.
|
4 |
thô sơ Đơn giản, sơ sài, chưa được nâng cao về mặt kĩ thuật. | : ''Vũ khí '''thô sơ'''.'' | : ''Phương tiện vận tải '''thô sơ'''.''
|
<< thói | thông báo >> |