1 |
thông báo Nói cho mọi người biết, công bố cùng một lúc. | Công bố những kết quả về nghiên cứu khoa học. | : '''''Thông báo''' khảo cổ học.'' | : '''''Thông báo''' triết học.'' [..]
|
2 |
thông báobáo cho mọi người biết tình hình, tin tức bằng lời nói hoặc văn bản thông báo giờ tàu chạy thông báo kết quả tuyển sinh Đồng nghĩa: th&ocir [..]
|
3 |
thông báoThông báo có được dùng thay cho Cáo phó?
|
4 |
thông báoCảnh báo từ điện thoại hoặc ứng dụng trên điện thoại. Điện thoại sẽ hiển thị các biểu tượng trong thanh trạng thái để thông báo cho bạn về thư hoặc tin nhắn mới, sự kiện lịch và báo thức. Các biểu t [..]
|
5 |
thông báođg. 1. Nói cho mọi người biết, công bố cùng một lúc. 2. Công bố những kết quả về nghiên cứu khoa học : Thông báo khảo cổ học ; Thông báo triết học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông báo". Nhữ [..]
|
6 |
thông báođg. 1. Nói cho mọi người biết, công bố cùng một lúc. 2. Công bố những kết quả về nghiên cứu khoa học : Thông báo khảo cổ học ; Thông báo triết học.
|
<< thô sơ | thông tấn xã >> |