1 |
thóa mạ Thoá mạ. | Thốt ra những lời xúc phạm nặng nề để sỉ nhục. Phạm tội thoá mạ nhà chức trách.
|
2 |
thóa mạthoá mạ đg. Thốt ra những lời xúc phạm nặng nề để sỉ nhục. Phạm tội thoá mạ nhà chức trách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thóa mạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thóa mạ": . tha ma [..]
|
3 |
thóa mạthoá mạ đg. Thốt ra những lời xúc phạm nặng nề để sỉ nhục. Phạm tội thoá mạ nhà chức trách.
|
<< hủy diệt | thèm >> |