1 |
thính giảd. Người nghe biểu diễn ca nhạc hoặc diễn thuyết, v.v. Thính giả của đài phát thanh. Diễn thuyết trước hàng trăm thính giả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thính giả". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
|
2 |
thính giả Người nghe biểu diễn ca nhạc hoặc diễn thuyết, v. V. | : '''''Thính giả''' của đài phát thanh.'' | : ''Diễn thuyết trước hàng trăm '''thính giả'''.''
|
3 |
thính giảd. Người nghe biểu diễn ca nhạc hoặc diễn thuyết, v.v. Thính giả của đài phát thanh. Diễn thuyết trước hàng trăm thính giả.
|
4 |
thính giả(Trang trọng) người nghe biểu diễn các loại hình âm nhạc, hoặc nghe diễn thuyết, v.v thính giả đến nghe hoà nhạc thính giả của đài tiếng nói Việt [..]
|
5 |
thính giảnguoi nghe bieu dien ca nhac hoac dien thuyet ,v V
|
6 |
thính giảthính giả d. Người nghe biểu diễn ca nhạc hoặc diễn thuyết, v.v. Thính giả của đài phát thanh. Diễn thuyết trước hàng trăm thính giả....
|
<< thích khách | thó >> |