Ý nghĩa của từ thích chí là gì:
thích chí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thích chí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thích chí mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thích chí


Được thỏa ý muốn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thích chí


Được thỏa ý muốn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thích chí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thích chí": . Thạch Châu thích chí
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thích chí


Được thỏa ý muốn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thích chí


tỏ ra bằng lòng, vui thích vì hợp với ý muốn tỏ vẻ thích chí thích chí cười khanh khách Đồng nghĩa: khoái chí [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhếch nhác thính tai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa