Ý nghĩa của từ nhếch nhác là gì:
nhếch nhác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhếch nhác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhếch nhác mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhếch nhác


Bừa bãi, lôi thôi và bẩn thỉu: Bếp núc nhếch nhác; ăn mặc nhếch nhác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhếch nhác". Những từ có chứa "nhếch nhác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nhếch nhác


Bừa bãi, lôi thôi và bẩn thỉu: Bếp núc nhếch nhác; ăn mặc nhếch nhác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhếch nhác


lôi thôi, bừa bãi và bẩn thỉu mặt mũi nhếch nhác quần áo nhếch nhác
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

nhếch nhác


Bừa bãi, lôi thôi và bẩn thỉu. | : ''Bếp núc '''nhếch nhác'''.'' | : ''Ăn mặc '''nhếch nhác'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nhị nguyên luận thích chí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa