1 |
nhếch nhácBừa bãi, lôi thôi và bẩn thỉu: Bếp núc nhếch nhác; ăn mặc nhếch nhác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhếch nhác". Những từ có chứa "nhếch nhác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
|
2 |
nhếch nhácBừa bãi, lôi thôi và bẩn thỉu: Bếp núc nhếch nhác; ăn mặc nhếch nhác.
|
3 |
nhếch nháclôi thôi, bừa bãi và bẩn thỉu mặt mũi nhếch nhác quần áo nhếch nhác
|
4 |
nhếch nhác Bừa bãi, lôi thôi và bẩn thỉu. | : ''Bếp núc '''nhếch nhác'''.'' | : ''Ăn mặc '''nhếch nhác'''.''
|
<< nhị nguyên luận | thích chí >> |