1 |
thích đáng Phù hợp và thoả đáng yêu cầu nào đó. | : ''Có sự quan tâm, chú ý '''thích đáng''' .'' | : ''Câu trả lời chưa '''thích đáng'''.''
|
2 |
thích đángtt. Phù hợp và thoả đáng yêu cầu nào đó: có sự quan tâm, chú ý thích đáng Câu trả lời chưa thích đáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thích đáng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thích đáng [..]
|
3 |
thích đángtt. Phù hợp và thoả đáng yêu cầu nào đó: có sự quan tâm, chú ý thích đáng Câu trả lời chưa thích đáng.
|
4 |
thích đángthích hợp và thoả đáng hình phạt thích đáng cần phải có một sự quan tâm thích đáng
|
<< thích ứng | thây >> |