1 |
thình Từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh vào cửa. | : ''Rơi đánh '''thình''' một cái.'' | : ''Tiếng đập cửa '''thình''' '''thình'''.'' [..]
|
2 |
thìnht. Từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh vào cửa. Rơi đánh thình một cái. Tiếng đập cửa thình thình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thình". Những từ [..]
|
3 |
thìnht. Từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh vào cửa. Rơi đánh thình một cái. Tiếng đập cửa thình thình.
|
4 |
thìnhtừ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh khúc gỗ rơi thình xuống đất đập bàn đánh thình một cái [..]
|
<< thêu thùa | thích khách >> |