Ý nghĩa của từ thình là gì:
thình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thình mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

thình


Từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh vào cửa. | : ''Rơi đánh '''thình''' một cái.'' | : ''Tiếng đập cửa '''thình''' '''thình'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thình


t. Từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh vào cửa. Rơi đánh thình một cái. Tiếng đập cửa thình thình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thình". Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thình


t. Từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh vào cửa. Rơi đánh thình một cái. Tiếng đập cửa thình thình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thình


từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh khúc gỗ rơi thình xuống đất đập bàn đánh thình một cái [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thêu thùa thí dụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa