Ý nghĩa của từ thêu thùa là gì:
thêu thùa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thêu thùa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thêu thùa mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

thêu thùa


thêu (nói khái quát) giỏi việc thêu thùa
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thêu thùa


Thêu (nói khái quát). | : ''Khéo may vá, '''thêu thùa'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thêu thùa


đg. Thêu (nói khái quát). Khéo may vá, thêu thùa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thêu thùa


đg. Thêu (nói khái quát). Khéo may vá, thêu thùa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thêu thùa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thêu thùa": . thêu thùa Thủ Thừa thư thả. Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com





<< thê thình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa