Ý nghĩa của từ thê là gì:
thê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thê mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thê


Vợ (cũ). | : ''Năm thiếp bảy '''thê'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thê


d. Vợ (cũ) : Năm thiếp bảy thê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thê": . tha thà thả thá thai thải thái Thái thao thào more...-Những từ có chứa "thê [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

thê


d. Vợ (cũ) : Năm thiếp bảy thê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thây ma thêu thùa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa