1 |
thì thàođgt. Nói nhỏ, không rõ thành tiếng, nghe lẫn vào trong hơi gió: nghe tiếng thì thào ở cuối lớp Hai người thì thào với nhau điều gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thì thào". Những từ phát âm/đán [..]
|
2 |
thì thàođgt. Nói nhỏ, không rõ thành tiếng, nghe lẫn vào trong hơi gió: nghe tiếng thì thào ở cuối lớp Hai người thì thào với nhau điều gì.
|
3 |
thì thào Nói nhỏ, không rõ thành tiếng, nghe lẫn vào trong hơi gió. | : ''Nghe tiếng '''thì thào''' ở cuối lớp .'' | : ''Hai người '''thì thào''' với nhau điều gì.''
|
4 |
thì thàothầm thì
|
<< thê thảm | thình lình >> |