Ý nghĩa của từ thêm thắt là gì:
thêm thắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thêm thắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thêm thắt mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thêm thắt


Thêm những cái phụ vào.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thêm thắt


Thêm những cái phụ vào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thêm thắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thêm thắt": . thảm thiết thắm thiết thấm thoát thấm thoắt thậm thụt thêm thắt. Những [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thêm thắt


Thêm những cái phụ vào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thêm thắt


thêm vào chút ít, thường là những cái nhỏ nhặt, cái phụ (nói khái quát) được một khoản để thêm thắt vào việc chi ti&ec [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thê tử thênh thênh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa