Ý nghĩa của từ thê tử là gì:
thê tử nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thê tử. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thê tử mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thê tử


Vợ con (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thê tử


Vợ con (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thê tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thê tử": . tha thứ Thái Thọ thái thú Thái Thuỷ Thái Thuỵ thái tổ thái tử thào thợt thau tháu thay t [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thê tử


Vợ con (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

thê tử


(Từ cũ, Trang trọng) vợ con bầu đoàn thê tử
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thê thiếp thêm thắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa