1 |
thèđgt. Đưa lưỡi ra ngoài miệng: thè lưỡi liếm lắc đầu thè lưỡi.
|
2 |
thè Đưa lưỡi ra ngoài miệng. | : '''''Thè''' lưỡi liếm.'' | : ''Lắc đầu '''thè''' lưỡi.''
|
3 |
thèđgt. Đưa lưỡi ra ngoài miệng: thè lưỡi liếm lắc đầu thè lưỡi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thè": . tha thà thả thá thai thải thái Thái thao thào [..]
|
4 |
thè(Phương ngữ) lè thè lưỡi liếm
|
<< thân phận | thê thảm >> |