1 |
thân thuộc(xã) h. Than Uyên, t. Lào Cai. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Thân Thuộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Thân Thuộc": . thân thuộc Thân Thuộc thổn thức thuần thục. Những từ có chứa "T [..]
|
2 |
thân thuộc(xã) h. Than Uyên, t. Lào Cai
|
3 |
thân thuộcI d. Những người có quan hệ họ hàng (nói khái quát). Giúp đỡ thân thuộc. II t. Có quan hệ thân thiết, gần gũi. Người cán bộ của bản làng. Những xóm làng thân thuộc. Giọng nói thân thuộc.
|
4 |
thân thuộc(Ít dùng) bà con họ hàng (nói khái quát) giúp đỡ thân thuộc họ hàng thân thuộc Tính từ có quan hệ gần gũi, th&a [..]
|
5 |
thân thuộcThân Thuộc là một xã thuộc huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu, Việt Nam.
|
6 |
thân thuộc Những người có quan hệ họ hàng (nói khái quát). | : ''Giúp đỡ '''thân thuộc'''.'' | Có quan hệ thân thiết, gần gũi. Người cán bộ của bản làng. | : ''Những xóm làng '''thân thuộc'''.'' | : ''Giọng nó [..]
|
<< nghề nghiệp | ngái >> |