1 |
nghề nghiệpnghề nghiệp không phải là 1 hoạt động cố định, nó bao gồm sự kết hợ của nhiều hoạt động thuộc các chuyên môn đa dạng. theo John Dewey
|
2 |
nghề nghiệp Nghề làm để mưu sống. | : ''Mỗi người phải có một '''nghề nghiệp'''.''
|
3 |
nghề nghiệpCg. Nghệ nghiệp. Nghề làm để mưu sống: Mỗi người phải có một nghề nghiệp.
|
4 |
nghề nghiệpNh. Nghề nghiệp.
|
5 |
nghề nghiệpnghề (nói khái quát) có lòng say mê nghề nghiệp đạo đức nghề nghiệp
|
6 |
nghề nghiệpNh. Nghề nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghề nghiệp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghề nghiệp": . nghề nghiệp nghề nghiệp. Những từ có chứa "nghề nghiệp": . nghề nghiệ [..]
|
<< thù tạc | thân thuộc >> |