1 |
thân thiếtGần gụi và có tình cảm đằm thắm : Bạn bè thân thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân thiết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân thiết": . thân thiết thin thít. Những từ có chứa " [..]
|
2 |
thân thiếtcó quan hệ tình cảm gần gũi và gắn bó mật thiết với nhau bạn bè thân thiết không còn ai thân thiết
|
3 |
thân thiết Gần gụi và có tình cảm đằm thắm. | : ''Bạn bè '''thân thiết'''.''
|
4 |
thân thiếtThân thiết nghĩa là gần gũi
|
5 |
thân thiếtcó tình cảm với nhau và thân thiện gần gũi
|
6 |
thân thiếtGần gụi và có tình cảm đằm thắm : Bạn bè thân thiết.
|
<< rường cột | thân cận >> |