Ý nghĩa của từ thân cận là gì:
thân cận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thân cận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thân cận mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thân cận


Gần gũi và có cảm tình : Bà con thân cận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân cận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân cận": . thân cận thiên can thiển cận thiện căn thiện chiến [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thân cận


Gần gũi và có cảm tình : Bà con thân cận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thân cận


Gần gũi và có cảm tình. | : ''Bà con '''thân cận'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thân cận


gần gũi và thân thiết chỗ thân cận bạn bè thân cận
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thân thiết sa đọa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa