1 |
thân mậttt. Chân thành, nồng hậu và gần gũi, thân thiết với nhau: tình cảm thân mật nói chuyện trò thân mật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân mật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân mật":&nbs [..]
|
2 |
thân mậtcó những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau chuyện trò thân mật bữa cơm thân mật Đồng nghĩa: thân tình [..]
|
3 |
thân mật Chân thành, nồng hậu và gần gũi, thân thiết với nhau. | : ''Tình cảm '''thân mật'''.'' | : ''Nói chuyện trò '''thân mật'''.''
|
4 |
thân mậttt. Chân thành, nồng hậu và gần gũi, thân thiết với nhau: tình cảm thân mật nói chuyện trò thân mật.
|
<< thân hành | thân phận >> |