1 |
thân hành Trực tiếp đứng ra làm, không để người cấp dưới làm. | : ''Giám đốc '''thân hành''' đi kiểm tra .'' | : ''Giáo sư bệnh viện trưởng '''thân hành''' chỉ đạo ca phẫu thuật.'' [..]
|
2 |
thân hànhtt. Trực tiếp đứng ra làm, không để người cấp dưới làm: Giám đốc thân hành đi kiểm tra Giáo sư bệnh viện trưởng thân hành chỉ đạo ca phẫu thuật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân hành". Những [..]
|
3 |
thân hànhtt. Trực tiếp đứng ra làm, không để người cấp dưới làm: Giám đốc thân hành đi kiểm tra Giáo sư bệnh viện trưởng thân hành chỉ đạo ca phẫu thuật.
|
4 |
thân hành(tự mình) trực tiếp làm việc gì chứ không để hoặc không sai người dưới làm được thủ tướng thân hành ra đón Đồng nghĩa: thân chinh [..]
|
5 |
thân hànhThân hành là dạng thân (đôi khi được coi là chồi) bị biến đổi với đoạn thân thẳng đứng mọng nước và ngắn, được bao phủ bởi các lá biến dạng mọng nước và dày. Thân hành là cơ quan dự trữ chất dinh dưỡn [..]
|
<< thâm độc | thân mật >> |