1 |
thân hàoNgười thuộc tầng lớp trên trong xã hội cũ.
|
2 |
thân hào(Từ cũ) người có địa vị và thế lực trong xã hội cũ các vị thân hào trong phủ
|
3 |
thân hào Người thuộc tầng lớp trên trong xã hội cũ.
|
4 |
thân hàoNgười thuộc tầng lớp trên trong xã hội cũ.
|
<< nhốn nháo | nhỏ xíu >> |