1 |
nhỏ xíubé xiu
|
2 |
nhỏ xíube ti teo
|
3 |
nhỏ xíu Bé lắm.
|
4 |
nhỏ xíutí xíu có nghã là rất nhỏ
|
5 |
nhỏ xíuBé lắm.
|
6 |
nhỏ xíuBé lắm.
|
7 |
nhỏ xíukattara (tính từ)
|
8 |
nhỏ xíurất nhỏ, như không còn nhỏ hơn được nữa những vì sao nhỏ xíu chơi với nhau từ hồi còn nhỏ xíu Đồng nghĩa: tí xíu Trái nghĩa: to tướng [..]
|
<< thân hào | thân mẫu >> |