1 |
thâm trầmsâu sắc và kín đáo, không dễ dàng để tâm tư, tình cảm cũng như ý nghĩ bộc lộ ra bên ngoài vẻ mặt thâm trầm tính kh [..]
|
2 |
thâm trầm Sâu sắc, kín đáo. | : ''Ý nghĩ '''thâm trầm'''.''
|
3 |
thâm trầmSâu sắc, kín đáo : ý nghĩ thâm trầm.
|
4 |
thâm trầmSâu sắc, kín đáo : ý nghĩ thâm trầm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm trầm". Những từ có chứa "thâm trầm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt trận tr [..]
|
<< sa đọa | sai lạc >> |