1 |
sai lạckhông đúng, không phù hợp với thực tế khách quan hoặc với lẽ phải (nói khái quát) quan điểm sai lạc thông tin sai lạc [..]
|
2 |
sai lạcKhông đúng đường lối : Phương hướng sai lạc.
|
3 |
sai lạcKhông đúng đường lối : Phương hướng sai lạc.
|
4 |
sai lạc Không đúng đường lối. | : ''Phương hướng '''sai lạc'''.''
|
<< thâm trầm | thâm niên >> |