1 |
thâm niên Thời kỳ phục vụ thường là lâu năm, trong một ngành hoạt động. | : ''Tính lương theo '''thâm niên'''.''
|
2 |
thâm niênThời kỳ phục vụ thường là lâu năm, trong một ngành hoạt động : Tính lương theo thâm niên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm niên". Những từ có chứa "thâm niên" in its definition in Vietnamese. [..]
|
3 |
thâm niênThời kỳ phục vụ thường là lâu năm, trong một ngành hoạt động : Tính lương theo thâm niên.
|
4 |
thâm niênkhoảng thời gian (tính bằng đơn vị năm) làm việc liên tục trong một cơ quan nhà nước trong một ngành, một nghề nào đó có thâm niên hơ [..]
|
<< sai lạc | san định >> |