1 |
san định Sửa sang lại cho đúng. | : ''Khổng Tử '''san định''' Ngũ kinh.''
|
2 |
san địnhSửa sang lại cho đúng : Khổng Tử san định Ngũ kinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "san định": . sã cánh sài kinh sàm nịnh sàn nhà sắc cạnh Sơ [..]
|
3 |
san địnhSửa sang lại cho đúng : Khổng Tử san định Ngũ kinh.
|
4 |
san địnhsửa sang lại một văn bản cổ bằng cách bỏ đi những chỗ cho là không hợp, xác định những chỗ còn có nghi ngờ và sắp xếp lại san định bộ sử Việt Nam [..]
|
<< thâm niên | thâm canh >> |