1 |
thâm nghiêmsâu kín và gợi vẻ uy nghiêm "Thâm nghiêm kín cổng cao tường, Cạn dòng lá thắm, dứt đường chim xanh." (TKiều)
|
2 |
thâm nghiêm Kín và nghiêm mật. | : '''''Thâm nghiêm''' kín cổng cao tường (Truyện Kiều)''
|
3 |
thâm nghiêmKín và nghiêm mật: Thâm nghiêm kín cổng cao tường (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm nghiêm". Những từ có chứa "thâm nghiêm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
4 |
thâm nghiêmKín và nghiêm mật: Thâm nghiêm kín cổng cao tường (K).
|
<< nhớp nháp | thâm nhiễm >> |