1 |
thâm cung Cung của vua chúa, về mặt là nơi ít người được lui tới.
|
2 |
thâm cungd. Cung của vua chúa, về mặt là nơi ít người được lui tới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm cung". Những từ có chứa "thâm cung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
thâm cungd. Cung của vua chúa, về mặt là nơi ít người được lui tới.
|
4 |
thâm cung(Từ cũ) cung của vua chúa, là nơi kín đáo, thâm nghiêm ít người được lui tới chốn thâm cung
|
5 |
thâm cungCó nghĩa nữa là đi sâu vào nơi cung cấm của vua chúa .nơi bí mật, không được vào chốn ấy
|
<< tháp canh | thâm tâm >> |