1 |
tháo vátgiỏi giang, nhanh nhẹn, biết xoay xở tìm cách này cách khác để giải quyết tốt mọi công việc trong những lúc khó khăn một cô gái th&a [..]
|
2 |
tháo vátt. Có khả năng tìm cách này cách khác giải quyết nhanh, tốt những công việc khó khăn. Một con người tháo vát. Cử chỉ nhanh nhẹn, tháo vát.
|
3 |
tháo vátt. Có khả năng tìm cách này cách khác giải quyết nhanh, tốt những công việc khó khăn. Một con người tháo vát. Cử chỉ nhanh nhẹn, tháo vát.
|
4 |
tháo vát Có khả năng tìm cách này cách khác giải quyết nhanh, tốt những công việc khó khăn. | : ''Một con người '''tháo vát'''.'' | : ''Cử chỉ nhanh nhẹn, '''tháo vát'''.'' [..]
|
5 |
tháo vátỞ Việt Nam và Trung Quốc đã tiến bộ trong công tác tuyên truyền về chính trị và kinh doanh của mình để không phải ai cũng biết rồi thì thôi
|
<< tháo chạy | tháp canh >> |