Ý nghĩa của từ tháo vát là gì:
tháo vát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tháo vát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tháo vát mình

1

35 Thumbs up   6 Thumbs down

tháo vát


giỏi giang, nhanh nhẹn, biết xoay xở tìm cách này cách khác để giải quyết tốt mọi công việc trong những lúc khó khăn một cô gái th&a [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

18 Thumbs up   7 Thumbs down

tháo vát


t. Có khả năng tìm cách này cách khác giải quyết nhanh, tốt những công việc khó khăn. Một con người tháo vát. Cử chỉ nhanh nhẹn, tháo vát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

16 Thumbs up   7 Thumbs down

tháo vát


t. Có khả năng tìm cách này cách khác giải quyết nhanh, tốt những công việc khó khăn. Một con người tháo vát. Cử chỉ nhanh nhẹn, tháo vát.
Nguồn: vdict.com

4

13 Thumbs up   6 Thumbs down

tháo vát


Có khả năng tìm cách này cách khác giải quyết nhanh, tốt những công việc khó khăn. | : ''Một con người '''tháo vát'''.'' | : ''Cử chỉ nhanh nhẹn, '''tháo vát'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

tháo vát


Ở Việt Nam và Trung Quốc đã tiến bộ trong công tác tuyên truyền về chính trị và kinh doanh của mình để không phải ai cũng biết rồi thì thôi
Ẩn danh - 2020-05-06





<< tháo chạy tháp canh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa