1 |
thán từdt. Từ dùng để chỉ các trạng thái cảm xúc như mừng rỡ, ngạc nhiên, thương tiếc.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thán từ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thán từ": . than tàu than thở [..]
|
2 |
thán từdt. Từ dùng để chỉ các trạng thái cảm xúc như mừng rỡ, ngạc nhiên, thương tiếc...
|
3 |
thán từnhư cảm từ.
|
4 |
thán từ Từ dùng để chỉ các trạng thái cảm xúc như mừng rỡ, ngạc nhiên, thương tiếc.
|
<< thám thính | thánh chỉ >> |