1 |
thánh chỉdt. Lệnh của vua chúa, theo cách gọi tôn kính: vâng thánh chỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thánh chỉ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thánh chỉ": . Thanh Châu Thanh Chi thánh chỉ [..]
|
2 |
thánh chỉdt. Lệnh của vua chúa, theo cách gọi tôn kính: vâng thánh chỉ.
|
3 |
thánh chỉ(Từ cũ) lệnh của vua, theo cách gọi với ý tôn kính tiếp thánh chỉ
|
4 |
thánh chỉ Lệnh của vua chúa, theo cách gọi tôn kính. | : ''Vâng '''thánh chỉ'''.''
|
<< thán từ | thánh đường >> |