1 |
thám báolính trinh sát phục vụ chiến đấu.
|
2 |
thám báođg. Nghiên cứu có phương pháp và bằng những phương tiện kỹ thuật một môi trường xa mặt đất: Thám báo những tầng cao của khí quyển. Bóng thám báo. Quả cầu mang những máy ghi, dùng vào việc nghiên cứu khí tượng ở những tầng cao.
|
3 |
thám báo Nghiên cứu có phương pháp và bằng những phương tiện kỹ thuật một môi trường xa mặt đất. | : '''''Thám báo''' những tầng cao của khí quyển..'' | : ''Bóng '''thám báo'''..'' | : ''Quả cầu mang những má [..]
|
4 |
thám báođg. Nghiên cứu có phương pháp và bằng những phương tiện kỹ thuật một môi trường xa mặt đất: Thám báo những tầng cao của khí quyển. Bóng thám báo. Quả cầu mang những máy ghi, dùng vào việc nghiên cứu k [..]
|
<< thái độ | thám sát >> |