1 |
thám sátđg. 1. Tìm những tài nguyên, vật liệu ở một vùng: Thám sát sông Hồng. 2. Thăm dò: Thám sát khảo cổ học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thám sát". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thám sát":& [..]
|
2 |
thám sát Tìm những tài nguyên, vật liệu ở một vùng. | : '''''Thám sát''' sông.'' | : ''Hồng.'' | Thăm dò. | : '''''Thám sát''' khảo cổ học.''
|
3 |
thám sátđg. 1. Tìm những tài nguyên, vật liệu ở một vùng: Thám sát sông Hồng. 2. Thăm dò: Thám sát khảo cổ học.
|
4 |
thám sátquan sát, thăm dò để phát hiện (vật hay tình hình chưa biết, chưa rõ) thám sát thị trường đi thám sát tình hình [..]
|
<< thám báo | thán phục >> |