1 |
thái hậu Mẹ vua, thường gọi là hoàng thái hậu. | : '''''Thái hậu''' đã kịp can gián.''
|
2 |
thái hậudt. Mẹ vua, thường gọi là hoàng thái hậu: Thái hậu đã kịp can gián.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thái hậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thái hậu": . thái hậu thái hư thị hiếu thờ [..]
|
3 |
thái hậudt. Mẹ vua, thường gọi là hoàng thái hậu: Thái hậu đã kịp can gián.
|
4 |
thái hậuHoàng thái hậu (chữ Hán:皇太后 (gọi tắt là Thái hậu (太后), tiếng Anh: Dowager Empress) là tước vị dành cho mẹ của Hoàng đế đang tại vị, hoặc Hoàng hậu của vị Hoàng đế trước đó đã mất, và do Hoàng đế đang [..]
|
5 |
thái hậuhoàng thái hậu (nói tắt).
|
<< thành thạo | thái tử >> |