1 |
thành thạott. Rất thạo, rất thành thục, do đã quen làm, quen dùng: có tay nghề thành thạo thành thạo hai ngoại ngữ.
|
2 |
thành thạo Rất thạo, rất thành thục, do đã quen làm, quen dùng. | : ''Có tay nghề '''thành thạo'''.'' | : '''''Thành thạo''' hai ngoại ngữ.''
|
3 |
thành thạott. Rất thạo, rất thành thục, do đã quen làm, quen dùng: có tay nghề thành thạo thành thạo hai ngoại ngữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành thạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành t [..]
|
4 |
thành thạo(làm việc gì) rất thạo, do đã quen làm và đã có kinh nghiệm nói thành thạo hai thứ tiếng sử dụng máy tính thành thạo [..]
|
<< thành quả | thái hậu >> |