1 |
thành quảkết quả quý giá đạt được sau một quá trình hoạt động, đấu tranh mất nhiều công sức thành quả lao động hưởng thành quả Đồng nghĩa: thành tựu [..]
|
2 |
thành quảdt. Kết quả quý giá thu được từ quá trình hoạt động, đấu tranh: thành quả lao động bảo vệ thành quả của cuộc cách mạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành quả". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
thành quảkết quả của quá trình lao động
|
4 |
thành quả Kết quả quý giá thu được từ quá trình hoạt động, đấu tranh. | : '''''Thành quả''' lao động.'' | : ''Bảo vệ '''thành quả''' của cuộc cách mạng.''
|
5 |
thành quảdt. Kết quả quý giá thu được từ quá trình hoạt động, đấu tranh: thành quả lao động bảo vệ thành quả của cuộc cách mạng.
|
<< thuổng | thành thạo >> |