1 |
thái âm Phần cùng cực của âm, trái với thái dương. | Mặt trăng.
|
2 |
thái âmd. 1. Phần cùng cực của âm, trái với thái dương. 2. Mặt trăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thái âm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thái âm": . thái âm thối mồm thối om thời đàm [..]
|
3 |
thái âmd. 1. Phần cùng cực của âm, trái với thái dương. 2. Mặt trăng.
|
4 |
thái âm
Mặt Trăng (tiếng Latin: Luna, ký hiệu: ☾) là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất và là vệ tinh tự nhiên lớn thứ năm trong Hệ Mặt Trời.
Khoảng cách trung bình tính từ tâm Trái Đất đến Mặt Trăng l [..]
|
<< thái thượng hoàng | thái độ >> |