Ý nghĩa của từ thày lay là gì:
thày lay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thày lay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thày lay mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thày lay


Mua chuốc lấy việc không phải phận sự của mình. | : ''"'''thày lay''' hớt lẻo",.'' | : ''"'''thày lay''' chày cấu cổ". (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thày lay


mua chuốc lấy việc không phải phận sự của mình: "thày lay hớt lẻo", "thày lay chày cấu cổ" (tục ngữ). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thày lay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thày lay":&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thày lay


mua chuốc lấy việc không phải phận sự của mình: "thày lay hớt lẻo", "thày lay chày cấu cổ" (tục ngữ)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thày lay


(Phương ngữ) xen vào việc của người khác, không dính dáng đến mình tính con nhỏ hay thày lay hớt lẻo miệng thế thày lay [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhức nhối nhục dục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa