1 |
nhức nhốikaṭuka (tính từ)
|
2 |
nhức nhốiNhức nhói la khó chịu Ví dụ ng ta khiến mình bực quà khó chiu
|
3 |
nhức nhối Nhức dai dẳng. | : '''''Nhức nhối''' khó chịu.''
|
4 |
nhức nhốiNhức dai dẳng: Nhức nhối khó chịu.
|
5 |
nhức nhốinhức, đau như dội lên, khó chịu vết thương nhức nhối đau nhức nhối toàn thân Đồng nghĩa: nhức nhói (vấn đề, sự việc) gây cảm giác khó chịu dai dẳng [..]
|
6 |
nhức nhốiNhức dai dẳng: Nhức nhối khó chịu.
|
<< thành tín | thày lay >> |