Ý nghĩa của từ thành tín là gì:
thành tín nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thành tín. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thành tín mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

thành tín


Lòng thực giữ lời hứa, không dối trá.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thành tín


Lòng thực giữ lời hứa, không dối trá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành tín". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành tín": . thanh tân thanh tân Thanh Tân thanh thản Thanh Tiên thanh [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thành tín


Lòng thực giữ lời hứa, không dối trá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhừ tử nhức nhối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa