1 |
nhừ tử(Khẩu ngữ) bị đánh nhiều và rất đau (đến mức tưởng như nát nhừ cả người, có thể chết được) nện cho một trận nhừ tử đánh cho nhừ tử Đồng nghĩa: nhừ đòn [..]
|
2 |
nhừ tử Nói đánh đau lắm. | : ''Đánh cho '''nhừ tử'''.''
|
3 |
nhừ tửNói đánh đau lắm: Đánh cho nhừ tử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhừ tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhừ tử": . nhà tây nhà thổ nhà thơ nhà thờ nhà tiêu nhà tôi nhà tơ nhà tu nhà [..]
|
4 |
nhừ tửNói đánh đau lắm: Đánh cho nhừ tử.
|
<< thành thục | thành tín >> |