1 |
thành tíchCông lao ghi được, đạt được : Thành tích cách mạng.
|
2 |
thành tíchkết quả tốt đẹp do nỗ lực mà đạt được đạt thành tích cao trong học tập chạy theo thành tích
|
3 |
thành tích Công lao ghi được, đạt được. | : '''''Thành tích''' cách mạng.''
|
4 |
thành tíchCông lao ghi được, đạt được : Thành tích cách mạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành tích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành tích": . thanh tích thành tích thình thịch [..]
|
<< thành đạt | thành thử >> |